--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ long whist chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ruthlessness
:
tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm
+
chùn
:
To recoil, to shrink, to flinch fromkhông chùn bước trước khó khănnot to shrink (flinch) from difficulties
+
impearl
:
làm thành hạt ngọc trai
+
incompleteness
:
tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ
+
trisect
:
chia làm ba